So sánh dây cáp vải 6:1 và 7:1 có điểm gì khác nhau?
Trong ngành công nghiệp nâng hạ và vận chuyển hàng hóa, cáp vải cẩu hàng bản dẹp đang ngày càng được ưa chuộng nhờ vào sự linh hoạt, nhẹ, và an toàn khi sử dụng. Tuy nhiên, giữa vô vàn loại sling trên thị trường, người dùng thường gặp khó khăn khi phân biệt giữa hai loại phổ biến nhất: cáp vải bản dẹp hệ số an toàn 6:1 và 7:1.
So sánh dây cáp vải 6:1 và 7:1 có điểm gì khác nhau?
Trong ngành công nghiệp nâng hạ và vận chuyển hàng hóa, cáp vải cẩu hàng bản dẹp đang ngày càng được ưa chuộng nhờ vào sự linh hoạt, nhẹ, và an toàn khi sử dụng. Tuy nhiên, giữa vô vàn loại sling trên thị trường, người dùng thường gặp khó khăn khi phân biệt giữa hai loại phổ biến nhất: cáp vải bản dẹp hệ số an toàn 6:1 và 7:1.
Vậy hai loại dây này khác nhau ở điểm nào? Nên chọn loại nào cho ứng dụng thực tế của bạn? Cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Khái niệm cơ bản: Hệ số an toàn là gì?
Hệ số an toàn (Safety Factor - SF) là tỷ lệ giữa tải trọng phá hủy (Breaking Strength - BS) và tải trọng làm việc an toàn (Working Load Limit - WLL).
Hệ số an toàn (SF) = Tải trọng phaˊ hủy (BS) / Tải trọng làm việc an toàn (WLL)
Ví dụ:
-
Nếu dây có hệ số an toàn 6:1, nghĩa là tải trọng phá hủy của dây lớn gấp 6 lần tải trọng làm việc an toàn.
-
Tương tự, dây có hệ số 7:1 sẽ có tải trọng phá hủy gấp 7 lần WLL.
2. Tiêu chuẩn áp dụng
Hệ số an toàn | Tiêu chuẩn quốc tế áp dụng |
---|---|
6:1 | ISO 4878, EN 1492-1 loại phổ thông |
7:1 | EN 1492-1 cấp cao, ASME B30.9 (Mỹ), BS 3481 (Anh) |
Lưu ý: Tại các thị trường xuất khẩu như châu Âu, Nhật, Mỹ – hệ số 7:1 thường được yêu cầu bắt buộc.
3. Bảng so sánh chi tiết: Dây 6:1 vs Dây 7:1
Tiêu chí | Dây cáp vải bản dẹp 6:1 | Dây cáp vải bản dẹp 7:1 |
---|---|---|
Tải trọng phá hủy (BS) | Bằng 6 lần tải trọng làm việc | Bằng 7 lần tải trọng làm việc |
Mức độ an toàn | Đáp ứng ứng dụng tiêu chuẩn | Cao hơn, dùng cho công trình/thiết bị giá trị cao |
Giá thành | Rẻ hơn khoảng 10-15% | Nhỉnh hơn do yêu cầu vật liệu cao hơn |
Độ bền lâu dài | Tốt | Tốt hơn (chịu sốc tải và va đập tốt hơn) |
Thị trường phổ biến | Đông Nam Á, Trung Quốc, nội địa | Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu, Mỹ |
Chất liệu sợi | Polyester thông thường | Polyester cao cấp, dệt dày hơn |
Ứng dụng | Cẩu hàng nhẹ, hàng pallet, kho bãi | Cẩu container, thiết bị máy móc, xuất khẩu |
4. Ứng dụng thực tế – nên chọn loại nào?
🟢 Dây cáp vải 6:1:
-
Phù hợp cho các công việc cẩu hàng nhẹ, không yêu cầu chứng nhận nghiêm ngặt.
-
Dùng nhiều trong kho hàng, bốc xếp pallet, logistics nội địa.
-
Chi phí thấp, dễ mua, phổ biến.
🔵 Dây cáp vải 7:1:
-
Dành cho các ngành công nghiệp nặng, máy móc chính xác, hoặc hàng giá trị cao.
-
Phù hợp cho xuất khẩu, thi công công trình, dự án có yêu cầu kiểm định nghiêm ngặt.
-
Được chấp nhận ở các thị trường khó tính như EU, Nhật, Hàn.
Ứng dụng thực tế của dây cáp vải cẩu hàng
5. Minh họa bằng ví dụ kỹ thuật
🎯 Cùng tải trọng làm việc: 5 tấn
Thông số | Dây 6:1 | Dây 7:1 |
---|---|---|
Tải trọng phá hủy | 30 tấn | 35 tấn |
Bản rộng thông dụng | 150mm | 150mm |
Chiều dài | 2m - 10m | 2m - 20m |
Độ dày | Mỏng hơn | Dày và đậm hơn |
Đặc điểm bên ngoài | Dệt thường, tem đơn giản | Dệt dày, có tem thông tin tiêu chuẩn |
6. Những điều cần lưu ý khi lựa chọn
✅ Luôn đối chiếu với yêu cầu kỹ thuật công trình hoặc tiêu chuẩn của khách hàng trước khi chọn loại sling.
✅ Nếu bạn làm việc trong môi trường có rung động, va đập mạnh hoặc thay đổi nhiệt độ thường xuyên, loại 7:1 sẽ bền hơn.
✅ Trong các dự án yêu cầu chứng nhận CE, GS, hoặc EN 1492, dây 7:1 là bắt buộc.
✅ Dây 7:1 thường đi kèm CO - CQ đầy đủ, thuận tiện trong đấu thầu, cung cấp thiết bị.
7. Tổng kết: Loại nào phù hợp với bạn?
Nhu cầu sử dụng | Nên chọn loại |
---|---|
Dự án thông thường, kho hàng nội địa | Dây 6:1 |
Xuất khẩu, công trình chính xác, máy móc nặng | Dây 7:1 |
Ưu tiên chi phí | Dây 6:1 |
Ưu tiên an toàn & chứng nhận | Dây 7:1 |
8. Gợi ý chọn mua dây cáp vải chất lượng
Tại Việt Nam, bạn có thể chọn mua các loại dây cáp vải cẩu hàng bản dẹp 6:1 hoặc 7:1 từ các nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận và ghi rõ WLL, BS, tiêu chuẩn EN 1492-1 trên nhãn.
⚠️ Tránh dùng dây không rõ nguồn gốc, không có tem tải, dễ gây tai nạn nghiêm trọng trong cẩu hàng.
9. Kết luận
Việc lựa chọn đúng loại dây cáp vải bản dẹp theo hệ số an toàn không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả công việc mà còn là yếu tố sống còn về an toàn lao động. Dây 6:1 phù hợp cho công việc thông thường, chi phí thấp, trong khi dây 7:1 là giải pháp tối ưu cho an toàn cao, các ứng dụng chuyên nghiệp và dự án xuất khẩu.
Bạn đang cần tư vấn chọn dây cáp vải cẩu hàng phù hợp với tải trọng và tiêu chuẩn công trình?
Liên hệ ngay với đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi để được cung cấp báo giá, bảng thông số và CO – CQ đầy đủ theo yêu cầu.
VÌ SAO BẠN NÊN CHỌN JUMPOCARGO® ?
✅ Đúng chuẩn tải trọng, không pha trộn hàng kém chất lượng
✅ Nhận gia công theo yêu cầu riêng, in logo thương hiệu
✅ Giá tốt cho đại lý & đối tác B2B số lượng lớn, chiết khấu hấp dẫn khi mua sỉ hoặc đặt OEM
✅ Hàng sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu – kiểm định chất lượng đầy đủ
✅ Tồn kho sẵn hoặc gia công tại xưởng hardware JPRigging + JPWorkshop – đáp ứng nhanh cho mọi dự án, công trình
✅ Tư vấn kỹ thuật tận tâm, hỗ trợ chọn đúng phụ kiện cho bộ dây chằng hàng
>>> LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ TỐT NHẤT <<<
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH JUMPO CARGO
Trụ sở chính: 8/22 Đường số 50, P.14, Q. Gò Vấp, TPHCM
Kho/ xưởng: 156/3 ĐHT 17, Đông Hưng Thuận, Q.12, TPHCM
Hotline & zalo 1: 0907133819
Hotline & zalo 2: 0898246338
Hotline & zalo 3: 0938221426
Hotline for English:
What apps:
Liên hệ ngay để nhận báo giá & hỗ trợ kỹ thuật miễn phí!
Email: jumpocargo@gmail.com
Website:https://jumpogroup.com/ - https://jumpocargo.vn/
Xem thêm