Dây chằng hàng bản 50mm 3 tấn và 5 tấn khác nhau như thế nào?
Dây chằng hàng bản 50mm tải trọng 3 tấn và 5 tấn nhìn bên ngoài khá giống nhau, nhưng thực tế lại có sự khác biệt rõ ràng về cấu tạo, khả năng chịu lực và độ an toàn khi sử dụng.
Dây chằng hàng bản 50mm 3 tấn và 5 tấn khác nhau như thế nào?
Dây chằng hàng bản 50mm tải trọng 3 tấn và 5 tấn nhìn bên ngoài khá giống nhau, nhưng thực tế lại có sự khác biệt rõ ràng về cấu tạo, khả năng chịu lực và độ an toàn khi sử dụng.
Dưới đây là so sánh chi tiết giúp bạn phân biệt dễ dàng và chọn đúng loại phù hợp:
✅ 1. Bảng so sánh nhanh dây chằng hàng bản 50mm – 3 tấn vs. 5 tấn
Tiêu chí | Dây chằng 3 tấn | Dây chằng 5 tấn |
---|---|---|
Bản rộng dây đai | 50mm (5cm) | 50mm (5cm) |
Tải trọng làm việc (LC) | ~1500 daN (1.5 tấn/mỗi chiều) | ~2500 daN (2.5 tấn/mỗi chiều) |
Tải trọng chằng buộc tổng | 3 tấn | 5 tấn |
Độ dày dây vải | Mỏng hơn | Dày hơn, sợi to và dệt chặt hơn |
Tăng đơ (ratchet) | Nhỏ gọn hơn, lực siết yếu hơn | To hơn, chắc chắn, lực siết mạnh hơn, chất liệu thép chịu tải cao hơn |
Móc (hook) | Tải yếu hơn nhỏ hơn, chất liệu thép thường | To hơn, tải cao hơn, thép carbon |
Lực siết tiêu chuẩn (STF) | Khoảng 250–350 daN | Khoảng 400–500 daN |
Trọng lượng dây (bộ) | Nhẹ hơn (khoảng 1.5–2kg/bộ) | Nặng hơn (2–3kg/bộ) |
Ứng dụng phù hợp | Siết hàng nhẹ, pallet, hàng hoá nhỏ | Siết hàng nặng, kiện gỗ, máy móc |
Giá thành | Rẻ hơn | Cao hơn 20–30% |
🔍 2. Điểm khác biệt nổi bật
🔸 Về dây đai vải
-
Cùng bản rộng 50mm, nhưng:
-
Loại 3 tấn: Dệt bằng sợi polyester mỏng hơn, độ giãn lớn hơn → chỉ phù hợp siết hàng nhẹ.
-
Loại 5 tấn: Dệt dày, sợi lớn, độ bền cao hơn → chuyên dùng cho hàng nặng.
-
🔸 Về tăng đơ
-
Tăng đơ 3 tấn: Nhỏ, tay quay ngắn → siết yếu hơn, lực giữ hàng thấp hơn.
-
Tăng đơ 5 tấn: Tay quay dài, cấu trúc dày, lực siết mạnh hơn, không bị trượt khi chằng hàng nặng.
🔸 Về móc
- Móc 3 tấn kích thước nhỏ hơn, tải yếu hơn
🔸 Về độ an toàn
-
Dây 5 tấn có hệ số an toàn cao hơn, khó rách, ít biến dạng.
-
Dây 3 tấn nếu dùng quá tải dễ bị dãn, đứt hoặc lỏng trong quá trình vận chuyển.
🛠️ 3. Nên chọn loại nào?
Tình huống sử dụng | Loại dây nên dùng |
---|---|
Siết hàng nhẹ, thùng carton, pallet nhỏ | Dây 3 tấn |
Cố định hàng trên xe bán tải, xe tải nhẹ | Dây 3 tấn |
Siết máy móc, kiện gỗ, hàng cồng kềnh | Dây 5 tấn |
Vận chuyển đường dài, container, xuất khẩu | Dây 5 tấn |
Cần an toàn cao, dùng thường xuyên, chuyên nghiệp | Dây 5 tấn |
Để tư vấn chọn mẫu dây chằng hàng bản 50mm phù hợp, bạn chỉ cần xác định 3 yếu tố chính:
✅ 1. Loại hàng hóa bạn cần chằng buộc
Loại hàng hóa | Đặc điểm cần lưu ý | Khuyến nghị dây chằng |
---|---|---|
Thùng carton, bao tải, kiện nhỏ | Nhẹ, dễ vỡ, không cần siết quá chặt | Dây 50mm – 3 tấn, móc J |
Pallet hàng nhẹ (~1–1.5 tấn) | Cần cố định chắc khi xe rung lắc | Dây 3 tấn, bản 50mm, tăng đơ nhẹ |
Kiện gỗ nặng, máy móc 2–3 tấn | Hàng nặng, dễ xô lệch, cần siết chắc | Dây 5 tấn, bản 50mm, tăng đơ lớn |
Hàng sắt, máy cơ khí có cạnh bén | Dễ cắt đứt dây nếu không có lót góc | Dây 5 tấn + lót góc cao su/nhựa |
Container hàng, kiện xuất khẩu | Cần đảm bảo chuẩn quốc tế, tránh tuột khi vận chuyển xa | Dây 5 tấn chuẩn EN 12195-2 |
Xe máy, mô tô chở trên xe tải | Cần giữ chắc nhưng tránh làm trầy xước | Dây 3 hoặc 5 tấn, có móc bọc nhựa |
✅ 2. Tần suất sử dụng
Tần suất dùng | Loại dây phù hợp |
---|---|
Dùng ít, không thường xuyên | Dây 3 tấn đủ dùng, tiết kiệm chi phí |
Dùng thường xuyên (vận tải, logistics) | Dây 5 tấn để đảm bảo độ bền & an toàn |
Dùng trong nhà xưởng, kho cố định | Có thể dùng cả 3 tấn hoặc 5 tấn, tùy mục đích |
✅ 3. Yêu cầu kỹ thuật & môi trường sử dụng
Yếu tố đặc biệt | Gợi ý dây phù hợp |
---|---|
Cần lực siết mạnh hơn (xe tải rung nhiều) | Chọn dây 5 tấn có STF cao (~500 daN) |
Cần treo hàng nhẹ trên cao | Có thể dùng dây 25mm hoặc 35mm nếu chỉ cần cố định tạm |
Làm trong ngành xuất khẩu | Chọn dây đạt tiêu chuẩn EN 12195-2 |
Làm việc môi trường nóng, ẩm | Chọn dây polyester chịu nắng tốt, móc mạ kẽm hoặc inox |
🎯 Gợi ý 3 mẫu dây chằng phổ biến đáng dùng hiện nay
Mẫu dây | Thông số | Phù hợp với ai? |
---|---|---|
🔹 Dây chằng 50mm – 3 tấn, móc J | LC: 1500 daN, STF: ~300 daN, dài 6m | Hàng nhẹ, pallet, siết xe máy |
🔸 Dây chằng 50mm – 5 tấn, móc J | LC: 2500 daN, STF: ~500 daN, dài 8m | Máy móc, kiện gỗ, vận tải chuyên nghiệp |
🔸 Dây chằng 50mm – 5 tấn, móc móc đôi (double hook) | Dây dày, tăng đơ lớn, móc cứng cáp | Chằng container, hàng xuất khẩu |
📌 Kết luận:
- Dây chằng hàng bản 50mm 3 tấn và 5 tấn khác nhau chủ yếu ở khả năng chịu lực và độ bền.
- Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực vận tải, logistics, hoặc cần siết hàng nặng – nên ưu tiên dùng loại 5 tấn để đảm bảo an toàn và tuổi thọ thiết bị.
- Nếu chỉ dùng cho hàng nhẹ, ít di chuyển, cần tiết kiệm chi phí – loại 3 tấn là đủ dùng.
- 🔧 Nếu bạn đang siết hàng dưới 1.5 tấn, không dùng thường xuyên → dây 3 tấn là đủ.
- 💪 Nếu bạn vận chuyển hàng nặng, làm nghề vận tải, hoặc cần an toàn tuyệt đối → nên dùng dây 5 tấn bản 50mm có tăng đơ khỏe, dây dày, móc chắc chắn.
VÌ SAO BẠN NÊN CHỌN JUMPOCARGO® ?
✅ Đúng chuẩn tải trọng, không pha trộn hàng kém chất lượng
✅ Nhận gia công theo yêu cầu riêng, in logo thương hiệu
✅ Giá tốt cho đại lý & đối tác B2B số lượng lớn, chiết khấu hấp dẫn khi mua sỉ hoặc đặt OEM
✅ Hàng sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu – kiểm định chất lượng đầy đủ
✅ Tồn kho sẵn hoặc gia công tại xưởng hardware JPRigging + JPWorkshop – đáp ứng nhanh cho mọi dự án, công trình
✅ Tư vấn kỹ thuật tận tâm, hỗ trợ chọn đúng phụ kiện cho bộ dây chằng hàng
>>> LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ TỐT NHẤT <<<
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH JUMPO CARGO
Trụ sở chính: 8/22 Đường số 50, P.14, Q. Gò Vấp, TPHCM
Kho/ xưởng: 156/3 ĐHT 17, Đông Hưng Thuận, Q.12, TPHCM
Hotline & zalo 1: 0907133819
Hotline & zalo 2: 0898246338
Hotline & zalo 3: 0938221426
Hotline for English:
What apps:
Liên hệ ngay để nhận báo giá & hỗ trợ kỹ thuật miễn phí!
Email: jumpocargo@gmail.com
Website:https://jumpogroup.com/ - https://jumpocargo.vn/
Xem thêm